Thông số kỹ thuật BÌNH LỌC COMPOSITE
Vật Liệu trong bình: than hoạt tính; thạch anh; birm, corosex; cation, anion, mangganese, odm, mq7; aluwat…
Kích thước: nhiều loại tùy vào công xuất khách hàng yêu cầu
Nguyên liệu xử lý đa tầng(Tùy theo mức độ ô nhiểm).
Cột Xử Lý I:
- Khử Sắt(phèn): Mangan
- Khử Kim Loại Nặng: Birm, Manganese Greenstand(USA)
-Khử Mùi, Clo, Độc Tố: Than hoặt tính gáo Dừa Trà Bắc, Than Jacobi(Thụy Điển)
Cột Xử Lý II:
- Khử kim loại hòa tan, làm mềm: Hạt ion( Cation, Anion), ion jacobi( Thụy Điển), hạt Dow (USA), Furoliter(UK), Viola( Idia).
- Thu Nước: Cát thạch anh, sỏi lọc, màng lưới lọc.
- Công Dụng: Tạo nước sạch, không màu; mùi; vị, lọc bỏ tạp chất trong nước
- Công xuất lọc: 500L–> …..
ĐÁNH GIÁ
Vỏ bằng composite sợi thuỷ tinh xoắn, bền đẹp
Hệ thống van đa chiều, súc xả dễ dàng chỉ bằng 1 thao tác hoặc sử dụng van tự động
Thiết bị phù hợp cho gia đình , cơ quan, xí nghiệp, trường học, khách sạn, nhà hàng
Nước qua cột đảm bảo đạt chỉ các tiêu cần xử lý theo QCVN 01:2009/BYT.
Thông số và chi tiết bình lọc compoosite
Mã hàng |
Đặc điểm |
Công suất |
Cột 844 |
D200, H1100, 33 Lít |
500 Lit/h |
Cột 948 |
D220, H1200, 45 Lít |
600 Lit/h |
Cột 1054 |
D250, H1400, 62 Lít |
750 Lit/h |
Cột 1252 |
D300, H1350, 85 Lít |
1.000 Lit/h |
Cột 1354 |
D325, H1650, 106 Lít |
1.500 Lit/h |
Cột 1465 |
D350, H1650, 146 Lít |
2.000 Lit/h |
Cột 1665 |
D400, H1650, 188 Lít |
2.500 lit/h |
Cột 1865 |
D450, H1650, 237 Lít |
3.000 Lit/h |
Cột 2069 |
D500, H1750, 305 L |
|
Mọi hỏi đáp thắc mắc về máy lọc nước, thiết bị lọc nước dùng cho gia đình, công sở kính mong Quý khách liên hệ theo ĐT:0862712782 hoặc Hotline: 0984159765 để được tư vấn miễn phí.
- Công ty chúng tôi đảm bảo cho khách hàng một nguồn nước tốt nhất
đảm bảo sức khỏe cho mọi gia đình mỗi ngày!
Liên hệ: Công Ty TNHH CN MT VIỆT THÁI
ĐC: 292 Trường Chinh, P Tân Hưng Thuận, Q 12
ĐT: 086.271.2782 0984.159.765 Anh Vân
Email: locnuocvt@yahoo.com Website: http://locnuocvietthai.com
Mã hàng |
Đặc điểm |
Công suất |
Cột 844 |
D200, H1100, 33 Lít |
500 Lit/h |
Cột 948 |
D220, H1200, 45 Lít |
600 Lit/h |
Cột 1054 |
D250, H1400, 62 Lít |
750 Lit/h |
Cột 1252 |
D300, H1350, 85 Lít |
1.000 Lit/h |
Cột 1354 |
D325, H1650, 106 Lít |
1.500 Lit/h |
Cột 1465 |
D350, H1650, 146 Lít |
2.000 Lit/h |
Cột 1665 |
D400, H1650, 188 Lít |
2.500 lit/h |
Cột 1865 |
D450, H1650, 237 Lít |
3.000 Lit/h |
Cột 2069 |
D500, H1750, 305 L |
|